Có 2 kết quả:

倾吐胸臆 qīng tǔ xiōng yì ㄑㄧㄥ ㄊㄨˇ ㄒㄩㄥ ㄧˋ傾吐胸臆 qīng tǔ xiōng yì ㄑㄧㄥ ㄊㄨˇ ㄒㄩㄥ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to pour out one's heart

Từ điển Trung-Anh

to pour out one's heart